Từ vựng tiếng Trung y tế và sức khỏe – HSKCampus

Chào mừng bạn đến với 4kings-championship.com trong bài viết về Bệnh gút tiếng trung là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.

Nối tiếp chuỗi những bài viết về từ vựng, HSKCampus ngày hôm nay tiếp tục mang đến cho các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về y tế và sức khỏe. Các bạn hãy cùng HSKCampus khám phá bộ từ vựng này nhé!

tiếng trung y tế
Từ vựng tiếng Trung về y tế và sức khỏe

Sức khỏe là tài sản có giá trị nhất đối với mỗi con người chúng ta, có sức khỏe là có tất cả, thế nên việc quan tâm, chăm sóc tốt cho bản thân luôn là nhiệm vụ cơ bản nhất phải đặt lên hàng đầu.

Nhằm giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức về sức khỏe, cũng như hiểu rõ hơn về tình trạng thể chất của bản thân, HSKCampus đã chuẩn bị sẵn bộ từ vựng tiếng Trung y tế và sức khỏe, với hi vọng có thể giúp ích được cho các bạn trong việc tìm tòi, học hỏi và nghiên cứu thêm về lĩnh vực này, song song với tiếng Việt.

Tên gọi các triệu chứng và bệnh trong tiếng Trung

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt恶心;反胃ěxīn;fǎnwèibuồn nôn流鼻血liú bíxiěchảy máu cam抽筋chōujīnchuột rút; vọp bẻ呼吸困难hūxī kùnnankhó thở呕吐ǒutùnôn发烧fāshāosốt便秘biànmìtáo bón腹泻fùxiètiêu chảy耳鸣ěrmíngù tai头晕tóuyūnchóng mặt肚子疼dùzi téngđau bụng头痛tóutòngđau đầu喉咙疼hóulóng téngđau họng关节痛guānjié tòngđau khớp腰疼yāoténgđau lưng打喷嚏dǎ pēntìhắt hơi眼睛疼yǎnjing téngđau mắt胸部疼xiōngbù téngđau ngực牙疼yá téngđau răng耳朵疼ěrduo téngđau tai全身发痒quánshēn fāyǎngngứa khắp người瘫痪tānhuànbại liệt半身不遂;偏瘫bànshēnbùsuí;piāntānliệt nửa người艾滋病àizībìngbệnh AIDS白喉báihóubệnh bạch hầu狂犬病kuángquǎn bìngbệnh dại鼠疫shǔyìbệnh dịch hạch霍乱huòluànbệnh dịch tả天花;痘疮tiānhuā; dòuchuāngbệnh đậu mùa肝病gānbìngbệnh gan痛风tòngfēngbệnh gout性病xìngbìngbệnh hoa liễu麻风máfēngbệnh hủi (cùi)痢疾lìjibệnh lỵ皮肤病pífū bìngbệnh ngoài da风湿病fēngshī bìngbệnh phong thấp肺病fèibìngbệnh phổi妇女病fùnǚbìngbệnh phụ nữ腮腺炎sāixiànyánbệnh quai bị麻疹mázhěnbệnh sởi精神病jīngshén bìngbệnh tâm thần肾脏病shènzàng bìngbệnh thận炭疽tànjūbệnh than水痘shuǐdòuthủy đậu伤寒shānghánbệnh thương hàn心脏病xīnzàng bìngbệnh tim痔疮zhìchuāngbệnh trĩ外痔wàizhìtrĩ ngoại内痔nèizhìtrĩ nội传染病chuánrǎnbìngbệnh truyền nhiễm破伤风pòshāngfēngbệnh uốn ván带状疱疹dàizhuàng pàozhěnbệnh Zona扭伤niǔshāngbong gân烧伤shāoshāngbỏng高血压gāoxuèyācao huyết áp近视jìnshìcận thị远视yuǎnshìviễn thị流感liúgǎncúm痛经tòngjīngđau bụng hành kinh沙眼shāyǎnđau mắt hột偏头痛piāntóutòngđau nửa đầu坐骨神经痛zuògǔ shénjīng tòngđau thần kinh tọa脂肪肝zhīfáng gāngan nhiễm mỡ骨折gǔzhégãy xương哮喘xiàochuǎnhen; suyễn咳嗽késouho百日咳bǎirìkého gà心悸xīnjìhồi hộp; tim đập nhanh消化不良xiāohuà bùliángkhó tiêu; rối loạn tiêu hóa色盲sèmángmù màu食物中毒shíwù zhòngdúngộ độc thực phẩm感染gǎnrǎnnhiễm trùng心肌梗死xīnjī gěngsǐnhồi máu cơ tim夜盲症yèmáng zhèngquáng gà心律不齐xīnlǜ bùqírối loạn nhịp tim中暑zhòngshǔsay nắng晕车yùnchēsay xe龋齿qǔchǐsâu răng胆道结石dǎndào jiéshísỏi mật肾结石shèn jiéshísỏi thận神经衰弱shénjīng shuāiruòsuy nhược thần kinh心衰xīnshuāisuy tim唇裂;兔唇chúnliè; tùchúnsứt môi高血脂gāoxuèzhītăng mỡ máu贫血pínxuèthiếu máu脱位;脱臼tuōwèi; tuōjiùtrật khớp中毒zhòngdúngộ độc中风zhòngfēngtrúng gió脑瘤nǎoliúu não纤维瘤xiānwéiliúu xơ癌病áibìngung thư宫颈癌gōngjǐng áiung thư cổ tử cung胃癌wèi áiung thư dạ dày肝癌gān áiung thư gan白血病báixuè bìngung thư máu肺癌fèi áiung thư phổi乳癌rǔ áiung thư vú子宫癌zǐgōng áiung thư tử cung黄疸huángdǎnvàng da扁桃体炎biǎntáotǐ yánviêm amidan阴道炎yīndào yánviêm âm đạo膀胱炎pángguāng yánviêm bàng quang胃炎wèi yánviêm dạ dày尿道炎niàodào yánviêm đường tiết niệu肝炎gān yánviêm gan甲肝jiǎ gānviêm gan siêu vi A乙肝yǐ gānviêm gan siêu vi B丙肝bǐng gānviêm gan siêu vi C咽喉炎yānhóu yánviêm họng关节炎guānjié yánviêm khớp胃溃疡wèikuìyángviêm loét dạ dày脑膜炎nǎomó yánviêm màng não鼻炎bí yánviêm mũi支气管炎zhīqìguǎn yánviêm phế quản肺炎fèi yánviêm phổi阑尾炎lánwěi yánviêm ruột thừa动脉硬化dòngmài yìnghuàxơ vữa động mạch

Tên các loại thuốc và từ ngữ y học bằng tiếng Trung

Tên các loại thuốc

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt药;药品yào;yàopǐnthuốc; dược phẩm药酒yàojiǔrượu thuốc西药xīyàothuốc tây中药zhōngyàothuốc bắc; thuốc đông y镇静药zhènjìng yàothuốc an thần补药bǔyàothuốc bổ药粉;药面yàofěn;yàomiànthuốc bột散剂sǎnjìthuốc bột (đông y)红汞;红药水hóng’gǒng; hóngyàoshuǐthuốc đỏ止痛药zhǐtòng yàothuốc giảm đau退烧药tuìshāo yàothuốc hạ sốt止咳糖浆zhǐké tángjiāngthuốc ho dạng siro抗生素kàngshēngsùthuốc kháng sinh软膏ruǎngāothuốc mỡ含片hánpiànthuốc ngậm避孕药bìyùn yàothuốc ngừa thai; thuốc tránh thai安眠药ānmián yàothuốc ngủ眼药水yǎnyàoshuǐthuốc nhỏ mắt滴鼻药水dībí yàoshuǐthuốc nhỏ mũi药膏yàogāothuốc bôi dạng tuýp kem高锰酸钾gāoměng suānjiǎthuốc tím片剂piànjìthuốc viên (dẹt)丸剂wánjìthuốc viên (tròn)维生素;维他命wéishēngsù;wéitāmìngvitamin

Từ ngữ y học

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt传染科chuánrǎnkēkhoa truyền nhiễm外科wàikēkhoa ngoại内科nèikēkhoa nội儿科;小儿科érkē;xiǎo’érkēkhoa nhi口腔科kǒuqiāngkēkhoa răng hàm mặt产科chǎnkēkhoa sản耳鼻喉科ěrbíhóukēkhoa tai mũi họng精神科jīngshénkēkhoa tâm thần神经科shénjīngkēkhoa thần kinh心脏科xīnzàngkēkhoa tim mạch肿瘤科zhǒngliúkēkhoa ung bướu临床治疗línchuáng zhìliáođiều trị lâm sàng中医治疗zhōngyī zhìliáochữa trị theo y học cổ truyền; chữa trị đông y西医治疗xīyī zhìliáochữa trị tây y体温计tǐwēnjìnhiệt kế消毒棉xiāodúmiánbông khử trùng橡皮膏;胶布xiàngpí gāo;jiāobùcao dán酒精jiǔjīngcồn双氧水shuāngyǎngshuǐdung dịch oxy già处方;药方chǔfāng;yàofāngđơn thuốc; toa thuốc纱布shābùgạc y tế血压计xuèyājìmáy đo huyết áp听诊器tīngzhěnqìống nghe助听器zhùtīngqìmáy trợ thính生理盐水shēnglǐ yánshuǐnước biển蒸馏水zhēngliúshuǐnước cất担架车dānjiàchēbăng ca救护车;急救车jiùhùchē;jíjiùchēxe cứu thương绷带bēngdàibăng y tế

Bài học về từ vựng tiếng Trung y tế và sức khỏe đến đây là hết rồi, trên đây chỉ là một số ít từ vựng mà HSKCampus đã tích lũy được trong quá trình học từ vựng tiếng Trung, còn rất nhiều từ mới đang chờ bạn khám phá đấy, nếu muốn tích lũy thêm từ vựng ở những lĩnh vực khác, các bạn hãy theo dõi và đón đọc các bài viết của HSKCampus về từ vựng trong chuyên mục từ vựng tiếng Trung nha.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Trung!

Rate this post